Page 561 - niengiam2022
P. 561
182
Diện tích có rừng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Area of forest by district
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Ha
TỔNG SỐ - TOTAL 236.413,0 236.419,9 236.582,7 236.605,2 237.299,3
Thành phố Hòa Bình - Hoa Binh city 16.945,0 17.048,7 16.948,5 16.948,6 16.936,5
Huyện Đà Bắc - Da Bac district 48.616,7 47.424,4 47.536,5 47.537,7 47.538,5
Huyện Lương Sơn - Luong Son district 12.825,0 13.770,3 15.324,8 15.324,8 15.325,3
Huyện Kim Bôi - Kim Boi district 28.005,1 27.546,0 27.560,3 27.470,3 27.466,9
Huyện Cao Phong - Cao Phong district 9.221,3 9.210,0 9.472,0 9.472,1 9.931,9
Huyện Tân Lạc - Tan Lac district 26.233,7 26.335,2 24.953,0 24.952,9 25.044,0
Huyện Mai Châu - Mai Chau district 37.468,5 37.215,6 37.040,1 37.149,6 37.149,4
Huyện Lạc Sơn - Lac Son district 29.764,7 31.068,2 30.522,9 30.523,3 31.117,5
Huyện Yên Thủy - Yen Thuy district 11.868,5 12.156,2 12.799,5 12.789,2 12.137,2
Huyện Lạc Thủy - Lac Thuy district 15.464,5 14.645,2 14.425,1 14.436,8 14.652,1
Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 89,73 100,00 100,07 100,01 100,29
Thành phố Hòa Bình - Hoa Binh city 89,22 100,61 99,41 100,00 99,93
Huyện Đà Bắc - Da Bac district 95,79 97,55 100,24 100,00 100,00
Huyện Lương Sơn - Luong Son district 71,95 107,37 111,29 100,00 100,00
Huyện Kim Bôi - Kim Boi district 82,44 98,36 100,05 99,67 99,99
Huyện Cao Phong - Cao Phong district 96,37 99,88 102,84 100,00 104,85
Huyện Tân Lạc - Tan Lac district 90,04 100,39 94,75 100,00 100,37
Huyện Mai Châu - Mai Chau district 98,19 99,33 99,53 100,30 100,00
Huyện Lạc Sơn - Lac Son district 85,99 104,38 98,24 100,00 101,95
Huyện Yên Thủy - Yen Thuy district 88,25 102,42 105,29 99,92 94,90
Huyện Lạc Thủy - Lac Thuy district 90,99 94,70 98,50 100,08 101,49
520