Page 567 - niengiam2022
P. 567
188
Diện tích mặt nƣớc nuôi trồng thủy sản
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Area surface forby district
Ha
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Ha
TỔNG SỐ - TOTAL 2.289,3 2.370,2 2.405,8 2.416,8 2.447,7
Thành phố Hòa Bình - Hoa Binh city 197,7 221,3 213,4 193,6 206,0
Huyện Đà Bắc - Da Bac district 88,1 95,1 96,6 99,6 102,8
Huyện Lương Sơn - Luong Son district 397,9 384,7 426,2 397,1 408,2
Huyện Kim Bôi - Kim Boi district 153,8 169,9 165,8 169,8 169,3
Huyện Cao Phong - Cao Phong district 63,5 52,5 48,6 46,5 46,3
Huyện Tân Lạc - Tan Lac district 133,5 118,5 133,5 139,6 143,3
Huyện Mai Châu - Mai Chau district 73,7 82,9 79,4 81,5 82,7
Huyện Lạc Sơn - Lac Son district 501,3 507,5 475,0 474,8 475,3
Huyện Yên Thủy - Yen Thuy district 322,4 328,3 361,0 360,9 360,9
Huyện Lạc Thủy - Lac Thuy district 357,4 409,5 406,3 453,4 453,0
Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 103,12 103,53 101,50 100,46 101,28
Thành phố Hòa Bình - Hoa Binh city 86,71 111,94 96,43 90,74 106,36
Huyện Đà Bắc - Da Bac district 102,44 107,95 101,58 103,15 103,15
Huyện Lương Sơn - Luong Son district 106,96 96,68 110,79 93,18 102,79
Huyện Kim Bôi - Kim Boi district 85,44 110,47 97,59 102,39 99,70
Huyện Cao Phong - Cao Phong district 100,79 82,68 92,57 95,68 99,51
Huyện Tân Lạc - Tan Lac district 98,89 88,76 112,66 104,54 102,65
Huyện Mai Châu - Mai Chau district 98,27 112,48 95,78 102,58 101,58
Huyện Lạc Sơn - Lac Son district 126,27 101,24 93,60 99,96 100,11
Huyện Yên Thủy - Yen Thuy district 94,27 101,83 109,96 99,98 100,00
Huyện Lạc Thủy - Lac Thuy district 104,50 114,58 99,22 111,59 99,91
526