Page 562 - niengiam2022
P. 562
183
Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
Area of newly concentrated planted forests by types of forest
Tổng số Chia ra - Of which
Total
Rừng sản xuất Rừng phòng hộ Rừng đặc dụng
Production forest Protection forest Specialized forest
Ha
2018 8.205,0 7.862,0 337,0 6,0
2019 7.925,4 7.742,5 178,7 4,2
2020 8.236,0 8.094,6 141,4 -
2021 7.998,7 7.813,2 183,7 1,8
Sơ bộ - Prel. 2022 8.299,0 8.263,0 36,0 -
Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
2018 108,27 105,36 300,89 150,00
2019 96,59 98,48 53,03 70,00
2020 103,92 104,55 79,13 -
2021 97,12 96,52 129,92 -
Sơ bộ - Prel. 2022 103,75 105,76 19,60 -
521