Page 565 - niengiam2022
P. 565
Sản lƣợng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
186
Gross output of wood and non-timber products
by types of forest products
Sơ bộ
Đơn vị tính
2018 2019 2020 2021 Prel.
Unit
2022
3
1. Gỗ - Wood M 526.205 532.410 548.339 563.250 595.712
2. Củi - Firewood Ste. 281.226 284.452 288.652 282.843 285.810
3. Sản phẩm lâm sản ngoài gỗ khai
thác, thu nhặt từ rừng và từ cây
lâm nghiệp trồng phân tán
Non-timber forest products
harvested, collected from forests
and from scattered planted forest
trees
Luồng, vầu 1000 cây
Flow, cane Thous. trees 7.875 7.989 8.026 8.198 8.361
Tre - Bamboo " 1.982 2.025 2.050 2.095 2.145
Trúc - Truc " 1.457 1.442 1.455 1.485 1.515
Giang - Jiang " 630 632 640 650 660
Nứa hàng - Cork " 1.295 1.316 1.330 1.362 1.394
Song mây - Rattan Tấn - Ton 12 12 12 12 13
Nhựa thông - Resin " 4 4 4 4 4
Quế - Cinnamon " 61 62 61 62 63
Lá cọ 1000 lá
Palm leaf Thous. leaves 107 109 108 110 112
Lá dong - Line leaves " 4.830 4.937 4.990 5.105 5.214
Măng tươi - Fresh asparagus " 28.365 30.215 31.205 32.199 33.225
Mộc nhĩ - Wood ear " 10 10 10 10 10
524