Page 571 - niengiam2022
P. 571

192
                   Tỷ lệ xã đƣợc công nhận đạt chuẩn nông thôn mới
                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                   Percentage of communes recognized
                   as new rural standards by district
                                                                                  %
                                                                               Sơ bộ
                                         2018     2019      2020      2021      Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL                24,6      27,8      51,9     50,4      56,6

          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                  37,5      37,5      66,7     85,7      85,7

          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district                 5,3       5,3      18,8     25,0      25,0

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district             31,6      36,8     100,0    100,0     100,0
          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district                7,4       7,4      25,0     18,8      25,0
          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district             50,0      58,3      77,8     55,6      77,8

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district               26,1      26,1      53,3     46,7      60,0

          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district              18,2      18,2      46,7     46,7      46,7

          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district               28,6      32,1      43,5     39,1      43,5

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district              50,0      58,3      70,0     60,0      80,0
          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district              15,4      30,8      75,0    100,0     100,0












                                             530
   566   567   568   569   570   571   572   573   574   575   576