Page 474 - niengiam2022
P. 474
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN
AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING
Biểu Trang
Table Page
120 Giá trị sản phẩm nông, lâm nghiệp và thủy sản trên 1 hécta đất sản xuất
nông nghiệp và đất nuôi trồng thủy sản
Gross output of product per hectare of agriculture production land
and water surface land for aquaculture 457
121 Số trang trại phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of farms by district 458
122 Số trang trại năm 2022 phân theo ngành hoạt động
và theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of farms in 2022 by kinds of activity and by district 459
123 Diện tích các loại cây trồng phân theo nhóm cây
Planted area of crops by crop group 460
124 Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
Planted area and production of cereals 461
125 Diện tích cây lương thực có hạt
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of cereals by district 462
126 Sản lượng cây lương thực có hạt
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of cereals by district 463
127 Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of cereals per capita by district 464
128 Diện tích gieo trồng lúa cả năm
Planted area of paddy 465
129 Năng suất lúa cả năm
Yield of paddy 466
433