Page 479 - niengiam2022
P. 479

Biểu                                                               Trang
          Table                                                               Page
           184  Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
                Area of concentrated planted forest by types of ownership      522


           185  Diện tích rừng trồng mới tập trung
                phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Area of new concentrated planted forest by district            523

           186  Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
                Gross output of wood and non-timber products by types of forest products   524

           187  Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
                Area of newly concentrated planted forests by types of forest   525

           188  Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản
                phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Area surface forby district                                    526

           189  Diện tích thu hoạch thủy sản
                Area of havested aquaculture                                   527


           190  Sản lượng thủy sản
                Production of fishery                                          528

           191  Sản lượng thủy sản phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Production of fishery by district                              529


           192  Tỷ lệ xã được công nhận đạt chuẩn nông thôn mới
                phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                Percentage of communes recognized as new rural standards by district   530



















                                             438
   474   475   476   477   478   479   480   481   482   483   484