Page 478 - niengiam2022
P. 478
Biểu Trang
Table Page
171 Diện tích cho sản phẩm cây chuối phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Area having product of banana by district 509
172 Sản lượng chuối phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of banana by district 510
173 Chăn nuôi
Livestock 511
174 Số lượng trâu phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of buffaloes by district 512
175 Số lượng bò phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of cattles by district 513
176 Số lượng lợn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of pigs by district 514
177 Số lượng gia cầm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of poultry by district 515
178 Số lượng dê phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of goats by district 516
179 Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Living weight of pig by district 517
180 Sản lượng thịt gia cầm hơi giết bán
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Living weight of poultry by district 518
181 Hiện trạng rừng có đến 31/12 hàng năm
Area of forest as of annual 31st Dec. 519
182 Diện tích có rừng phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Area of forest by district 520
183 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
Area of newly concentrated planted forests by types of forest 521
437