Page 476 - niengiam2022
P. 476
Biểu Trang
Table Page
144 Diện tích cây hàng năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of some annual crops by district 481
145 Diện tích khoai lang phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of sweet potatoes by district 482
146 Sản lượng khoai lang phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of sweet potatoes by district 483
147 Diện tích lạc phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of peanut by district 484
148 Sản lượng lạc phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of peanut by district 485
149 Diện tích sắn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of cassava by district 486
150 Sản lượng sắn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of cassava by district 487
151 Diện tích mía phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of sugar-cane by district 488
152 Sản lượng mía phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of sugar-cane by district 489
153 Diện tích rau các loại phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of vegetables by district 490
154 Sản lượng rau các loại phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of vegetables by district 491
155 Diện tích hiện có, diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
Planted area, gethering area and production of some perennial crops 492
156 Diện tích hiện có cây lâu năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of some perennial industrial crops by district 494
157 Diện tích gieo trồng cây chè phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of tea by district 495
435