Page 471 - niengiam2022
P. 471
118 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
st
business establishments as of annual 31 December
by kinds of economic activity
Người - Person
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 196 199 176 166 201
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 30 29 - - -
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities - - - - -
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 166 170 176 166 201
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 690 724 981 1.073 1.317
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations - - - - -
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
và gia đình - Repair of computers and personal
and household goods 46 48 78 62 84
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities 644 676 903 1.011 1.233
430