Page 469 - niengiam2022
P. 469
118 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
st
business establishments as of annual 31 December
by kinds of economic activity
Người - Person
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation - - 1 5 9
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 4.405 4.647 4.571 4.422 5.792
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 333 360 382 358 654
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 4.072 4.287 4.189 4.064 5.138
Thông tin và truyền thông
Information and communication 67 76 44 27 20
Hoạt động xuất bản - Publishing activities - - 5 - -
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - - -
Viễn thông - Telecommunication 67 76 39 27 20
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities - - - - -
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 18 19 4 1 1
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 18 19 4 1 1
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 121 51 138 170 224
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 121 51 138 170 224
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 96 98 97 83 87
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 2 2 - 1 1
428