Page 475 - niengiam2022
P. 475
Biểu Trang
Table Page
130 Sản lượng lúa cả năm
Production of paddy 467
131 Diện tích lúa cả năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of paddy by district 468
132 Năng suất lúa cả năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Yield of paddy by district 469
133 Sản lượng lúa cả năm phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of paddy by district 470
134 Diện tích lúa đông xuân phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of spring paddy by district 471
135 Năng suất lúa đông xuân phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Yield of spring paddy by district 472
136 Sản lượng lúa đông xuân phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of spring paddy by district 473
137 Diện tích lúa mùa phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of winter paddy by district 474
138 Năng suất lúa mùa phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Yield of winter paddy by district 475
139 Sản lượng lúa mùa phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of winter paddy by district 476
140 Diện tích ngô phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of maize by district 477
141 Năng suất ngô phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Yield of maize by district 478
142 Sản lượng ngô phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of maize by district 479
143 Diện tích gieo trồng, sản lượng một số cây hàng năm
Planted area and production of some annual crops 480
434