Page 477 - niengiam2022
P. 477
Biểu Trang
Table Page
158 Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Area having products of tea by district 496
159 Sản lượng cây chè phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Products of tea by district 497
160 Diện tích hiện có cây ăn quả phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of fruit farming by district 498
161 Diện tích trồng cây cam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of orange by district 499
162 Diện tích cho sản phẩm cam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Area having products of orange by district 500
163 Sản lượng cam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of orange by district 501
164 Diện tích trồng cây bưởi
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of pomelo by district 502
165 Diện tích cho sản phẩm cây cây bưởi
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Area having product of pomelo by district 503
166 Sản lượng bưởi phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of pomelo by district 504
167 Diện tích trồng cây nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of longan by district 505
168 Diện tích cho sản phẩm cây nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Area having product of longan by district 506
169 Sản lượng nhãn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of pomelo by district 507
170 Diện tích trồng cây chuối phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of banana by district 508
436