Page 295 - niengiam2022
P. 295

86      (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Value of fixed asset of acting enterprises
                                 st
                 as of annual 31  Dec. by kinds of economic activity
                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                         2018      2019     2020      2021      Prel.

                                                                                2022

          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment
          and recreation               820.845   713.343   785.110   1.307.314   1.556.934
           Hoạt động sáng tác, nghệ thuật
           và giải trí
           Creative, art and entertainment
           activities                       -         -        -         -         -
           Hoạt động của thư viện, lưu trữ,
           bảo tàng và các hoạt động
           văn hóa khác
           Libraries, archives, museums
           and other cultural activities   10.725   10.536   8.440       -         -
           Hoạt động xổ số, cá cược
           và đánh bạc
           Lottery activities, gambling
           and betting activities       16.616   18.570    19.040    19.071   19.102
           Hoạt động thể thao, vui chơi
           và giải trí
           Sports activities and amusement
           and recreation activities   793.504   684.237   757.630   1.288.243   1.537.832
          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities      11.162   18.236    11.944     3.126    3.123
           Hoạt động của các hiệp hội,
           tổ chức khác
           Activities of other membership
           organizations                    -         -        -         -         -
           Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng
           cá nhân và gia đình
           Repair of computers and
           personal and household goods   563      600      2.657     2.602    2.625

           Hoạt động dịch vụ phục vụ
           cá nhân khác
           Other personal service activities   10.599   17.636   9.287   524     498



                                             295
   290   291   292   293   294   295   296   297   298   299   300