Page 298 - niengiam2022
P. 298

(Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các
          88
                doanh nghiệp đang hoạt động
                phân theo loại hình doanh nghiệp
                (Cont.) Net turnover from business of acting enterprises
                by types of enterprise


                                                                               Sơ bộ
                                               2018    2019    2020    2021     Prel.
                                                                                2022


                                                       Cơ cấu - Structure (%)

          TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00   100,00   100,00   100,00   100,00


          Doanh nghiệp Nhà nƣớc
          State owned enterprise                0,33    0,36    0,28    0,26    0,27

            Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
            100% State capital                  0,29    0,24    0,20    0,17    0,17

            Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
            Over 50% State capital              0,04    0,12    0,08    0,09    0,10


          Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
          Non-State enterprise                 64,92   67,34   67,37   72,89   75,44

            Tư nhân - Private                   3,97    6,24    3,12    2,82    2,91

            Công ty hợp danh - Collective name    -    0,001   0,004   0,003   0,004

            Công ty TNHH - Limited Co.         31,20   30,79   29,69   32,58   33,72

            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   0,21   -   0,13   0,11    0,12

            Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   29,54   30,29   34,42   37,38   38,68


          Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
          Foreign investment enterprise        34,74   32,30   32,35   26,85   24,30

            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital               34,74   32,02   32,05   26,01   23,52
            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                         -     0,28    0,30    0,84    0,78


                                             298
   293   294   295   296   297   298   299   300   301   302   303