Page 297 - niengiam2022
P. 297

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
          88
                đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp
                Net turnover from business of acting enterprises
                by types of enterprise

                                                                               Sơ bộ
                                               2018    2019    2020     2021    Prel.
                                                                                2022


                                                       Tỷ đồng - Bill. dongs

          TỔNG SỐ - TOTAL                   40.364,2  44.384,4  45.965,9  58.300,0  71.719,0

          Doanh nghiệp Nhà nƣớc
          State owned enterprise               136,2   161,9   126,8   153,0   190,0

            Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
            100% State capital                 118,3   106,4    90,6    98,0   120,0

            Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
            Over 50% State capital              17,9    55,5    36,2    55,0    70,0

          Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
          Non-State enterprise              26.205,4  29.885,5  30.969,5  42.496,0  54.104,0

            Tư nhân - Private                1.604,3   2.771,5   1.434,6   1.643,0   2.090,0

            Công ty hợp danh - Collective name    -      0,6     1,9     2,0     3,0
            Công ty TNHH - Limited Co.      12.592,3  13.667,8  13.649,4  18.996,0  24.185,0

            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   86,6   -   60,4   65,0    83,0

            Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   11.922,3  13.445,6  15.823,2  21.790,0  27.743,0

          Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
          Foreign investment enterprise     14.022,7  14.337,0  14.869,6  15.651,0  17.425,0

            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital            14.022,7  14.212,7  14.732,8  15.161,0  16.869,0

            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                         -    124,3   136,8   490,0   556,0



                                             297
   292   293   294   295   296   297   298   299   300   301   302