Page 642 - niengiam2021
P. 642

(Tiếp theo) Số tổ chức khoa học và công nghệ
          222
                   (Cont.) Number of scientific and technological organizations

                                                                               Sơ bộ
                                                  2017    2018   2019   2020    Prel.
                                                                                2021

                                                  Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                     Index (Previous year = 100) - %

            TỔNG SỐ - TOTAL                      105,26   100,00   100,00   100,00  105,00

          Phân theo loại hình tổ chức
          By types of organizations
            Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển
            công nghệ - Scientific research and technology
            development organizations            100,00   110,00   100,00   100,00   18,18
             Cơ sở giáo dục và đào tạo
            Education and training establishments     -      -      -      -       -
             Tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ
            Scientific and technology service organizations   111,11   90,00   100,00   100,00  211,11
            Phân theo lĩnh vực khoa học
          By kinds of scientific sectors
            Khoa học tự nhiên - Natural science   100,00   100,00   100,00   100,00   -
             Khoa học kỹ thuật và công nghệ
            Engineering and technological science   100,00   100,00   100,00   100,00  266,67
             Khoa học nông nghiệp
            Agricultural science                 100,00   100,00   100,00   100,00   70,00
             Khoa học y dược - Medical
            and pharmacological sciences              -   100,00   100,00   100,00  300,00
             Khoa học xã hội - Social sciences        -      -   100,00   100,00  100,00
             Khoa học nhân văn
            Humanism sciences                    133,33   75,00   100,00   100,00   66,67
            Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
            Kinh tế Nhà nước - State             100,00   100,00   100,00   87,50  100,00
             Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-state   109,09   100,00   100,00   108,33  107,69
             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
            Foreign investment sector                 -      -      -      -       -





                                             599
   637   638   639   640   641   642   643   644   645   646   647