Page 637 - niengiam2021
P. 637

Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
          218
                   Number of schools and teachers of professional
                   secondary education

                                                          Năm học - School year

                                                                               Sơ bộ
                                                   2017-   2018-   2019-   2020-   Prel.
                                                    2018   2019   2020   2021   2021-
                                                                                2022

          Số trường (Trường)
          Number of schools (School)                  1      1      1      1      1

           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                        1      1      1      1      1
             Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -

           Phân theo cấp quản lý - By management level
             Trung ương - Central                      -      -      -      -      -

             Địa phương - Local                       1      1      1      1      1
          Số giáo viên (Người)
          Number of teachers (Person)                26     24      23     26    23

           Phân theo giới tính - By sex
             Nam - Male                               9      8      7      7      7
             Nữ - Female                             17     16      16     19    16

           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                       26     24      23     26    23

             Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level
             Trung ương - Central                      -      -      -      -      -
             Địa phương - Local                      26     24      23     26    23

           Phân theo trình độ chuyên môn
           By professional qualification

             Trên đại học - Postgraduate              9      8      11     13    13
             Đại học, cao đẳng
             University and college graduate         17     16      12     13    10

             Trình độ khác - Other degree              -      -      -      -      -


                                             594
   632   633   634   635   636   637   638   639   640   641   642