Page 641 - niengiam2021
P. 641

222
                   Số tổ chức khoa học và công nghệ
                   Number of scientific and technological organizations



                                                                               Sơ bộ
                                                  2017    2018   2019   2020    Prel.
                                                                                2021


                                                           Tổ chức - Organization


            TỔNG SỐ - TOTAL                         20      20     20     20     21
          Phân theo loại hình tổ chức
          By types of organizations
            Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển
            công nghệ - Scientific research and technology
            development organizations               10      11     11     11      2
             Cơ sở giáo dục và đào tạo
            Education and training establishments     -      -      -      -       -
             Tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ
            Scientific and technology service organizations   10   9   9   9     19
            Phân theo lĩnh vực khoa học
          By kinds of scientific sectors
            Khoa học tự nhiên - Natural science      2      2       2      2       -
             Khoa học kỹ thuật và công nghệ
            Engineering and technological science    3      3       3      3      8
             Khoa học nông nghiệp
            Agricultural science                    10      10     10     10      7
             Khoa học y dược - Medical
            and pharmacological sciences             1      1       1      1      3
             Khoa học xã hội - Social sciences        -     1       1      1      1
             Khoa học nhân văn
            Humanism sciences                        4      3       3      3      2
            Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership
            Kinh tế Nhà nước - State                 8      8       8      7      7
             Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-state     12      12     12     13     14
             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
            Foreign investment sector                 -      -      -      -       -






                                             598
   636   637   638   639   640   641   642   643   644   645   646