Page 639 - niengiam2021
P. 639

220
                   Số trường và số giáo viên cao đẳng
                   Number of colleges and teachers in colleges

                                                          Năm học - School year
                                                                               Sơ bộ
                                                   2017-   2018-   2019-   2020-   Prel.
                                                   2018    2019   2020   2021   2021-
                                                                                2022

         Số trường (Trường)
         Number of schools (School)                   6      6      6      6      6
           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                        6      6      6      6      6

             Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level

             Trung ương - Central                     2      2      3      3      3
             Địa phương - Local                       4      4      3      3      3

         Số giáo viên (Người)
         Number of teachers (Person)                468    388    362     343    336

           Phân theo giới tính - By sex
             Nam - Male                             239    177    137     166    156

             Nữ - Female                            229    211    225     177    180
           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                      468    388    362     343    336

             Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level

             Trung ương - Central                   129    137    173     179    152
             Địa phương - Local                     339    251    189     164    164
           Phân theo trình độ chuyên môn
           By professional qualification
             Trên đại học - Postgraduate            159    172    168     168    169
             Đại học, cao đẳng
             University and College graduate        297    204    173     157    152
             Trình độ khác - Other degree            12     12     21     18      15



                                             596
   634   635   636   637   638   639   640   641   642   643   644