Page 640 - niengiam2021
P. 640

221
                   Số sinh viên cao đẳng
                   Number of students in colleges

                                                                ĐVT: Sinh viên - Unit: Student
                                                          Năm học - School year
                                                                               Sơ bộ
                                                   2017-   2018-   2019-   2020-   Prel.
                                                   2018    2019   2020   2021   2021-
                                                                                2022

         Số sinh viên - Number of students          969    779    837     777    908
           Phân theo giới tính - By sex

             Nam - Male                             415    245    276     239    319
             Nữ - Female                            554    534    561     538    589
           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                      969    779    837     777    908
             Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level
             Trung ương - Central                   231    158    219     200    282

             Địa phương - Local                     738    621    618     577    626
         Số sinh viên tuyển mới
         Number of new enrolments                   468    268    322     450    418
           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                      468    268    322     450    418
             Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level

             Trung ương - Central                    66     88    138     172    157
             Địa phương - Local                     402    180    184     278    261
         Số sinh viên tốt nghiệp
         Number of graduates                        440    317    278     264    181
           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                      440    317    278     264    181

             Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level
             Trung ương - Central                    81    109     54     65      47
             Địa phương - Local                     359    208    224     199    134



                                             597
   635   636   637   638   639   640   641   642   643   644   645