Page 644 - niengiam2021
P. 644
Y TẾ, MỨC SỐNG DÂN CƯ, TRẬT TỰ,
AN TOÀN XÃ HỘI, TƯ PHÁP VÀ MÔI TRƯỜNG
HEALTH, LIVING STANDARDS, SOCIAL ORDER,
SAFETY, JUSTICE AND ENVIRONMENT
Biểu Trang
Table Page
224 Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
Some indicators on health care 621
225 Số cơ sở y tế và số giường bệnh do địa phương quản lý
Number of health establishments and patient beds under direct management
of local authority 622
226 Số cơ sở y tế, giường bệnh năm 2021 phân theo loại hình kinh tế
Number of health establishments, patient beds in 2021
by types of ownership 623
227 Số cơ sở y tế năm 2021 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of health establishments in 2021 by district 624
228 Số giường bệnh năm 2021 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of hospital beds in 2021 by district 625
229 Số nhân lực y tế
Number of health staffs 626
230 Số nhân lực y tế năm 2021 phân theo loại hình kinh tế
Number of health staffs in 2021 by types of ownership 627
231 Số nhân lực ngành y năm 2021 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of medical staffs in 2021 by district 628
232 Số nhân lực ngành dược năm 2021
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pharmaceutical staff in 2021 by district 629
233 Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng
phân theo mức độ suy dinh dưỡng
Rate of under-five-year malnutrition by level of malnutrition 630
234 Số người nhiễm và chết do HIV/AIDS năm 2021
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of new cases infected with HIV/AIDS and deaths in 2021 by district 631
601