Page 638 - niengiam2021
P. 638

219
                   Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
                   Number of students of professional secondary education

                                                                  ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
                                                          Năm học - School year
                                                                               Sơ bộ
                                                    2017-   2018-   2019-   2020-   Prel.
                                                    2018   2019   2020   2021   2021-
                                                                                2022

         Số học sinh - Number of students           4.259   3.485   3.859   4.091   4.102
           Phân theo giới tính - By sex

             Nam - Male                             2.814   2.411   2.571   2.839   2.953
             Nữ - Female                            1.445   1.074   1.288   1.252   1.149
           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                      4.259   3.485   3.859   4.091   4.102
             Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level
             Trung ương - Central                   2.020   1.214   1.486   1.653   1.764

             Địa phương - Local                     2.239   2.271   2.373   2.438   2.338

         Số học sinh tuyển mới
         Number of new enrolments                   2.473   1.468   2.123   2.168   2.090
           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                      2.473   1.468   2.123   2.168   2.090
             Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level

             Trung ương - Central                    908    559    980   1.093   1.059
             Địa phương - Local                     1.565   909   1.143   1.075   1.031
         Số học sinh tốt nghiệp - Number of graduates   1.102   1.300   1.429   1.074   900
           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                      1.102   1.300   1.429   1.074   900
             Ngoài công lập - Non-public               -      -      -      -      -
           Phân theo cấp quản lý - By management level

             Trung ương - Central                    414    862    790    341    466
             Địa phương - Local                      688    438    639    733    434



                                             595
   633   634   635   636   637   638   639   640   641   642   643