Page 443 - niengiam2021
P. 443

Diện tích lúa cả năm
          121
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Planted area of paddy by district

                                                                         ĐVT - Unit: Ha

                                                                               Sơ bộ
                                         2017     2018      2019      2020      Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL             39.456,0   38.753,4   38.765,4   37.587,7   38.470,3
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                3.197,0   3.171,8   3.095,6   3.036,3   3.037,1
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district              2.141,0   1.986,7   1.982,1   2.045,6   2.050,1

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district           4.635,0   4.385,3   4.452,6   4.168,0   4.243,6

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district             5.858,0   5.520,8   5.598,2   5.534,7   5.557,6

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district           1.121,0   1.236,8   1.292,3   1.317,5   1.421,3

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district             4.761,0   4.627,4   4.648,5   4.704,2   4.830,8
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district            2.303,0   2.275,2   2.266,1   2.277,9   2.279,3
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district             8.824,0   9.033,0   8.989,6   8.655,5   8.826,8

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district            3.428,0   3.334,2   3.270,3   2.826,0   3.253,7

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district            3.188,0   3.182,2   3.170,1   3.022,0   2.970,1













                                             400
   438   439   440   441   442   443   444   445   446   447   448