Page 445 - niengiam2021
P. 445

Sản lượng lúa cả năm
          123
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Production of paddy by district

                                                                      ĐVT: Tấn - Unit: Ton

                                                                               Sơ bộ
                                         2017     2018      2019      2020      Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL            180.592,0   207.220,0   206.386,1   206.602,5   215.422,5
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city               14.340,0   16.390,6   16.269,8   17.146,3   17.347,4
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district              8.793,0   9.743,5   9.988,7   10.161,0   10.616,3

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district          23.525,0   23.930,4   23.943,1   23.233,1   24.296,3

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district            24.036,0   29.933,2   29.865,2   32.933,0   32.794,7

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district           5.118,0   6.635,3   7.002,9   7.118,8   7.723,5

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district            21.914,0   24.890,0   25.346,0   26.058,3   27.146,7
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district            9.451,0   10.605,1   11.152,4   11.416,4   11.510,3
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district            41.070,0   49.807,0   48.406,3   47.197,5   49.014,1

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district           13.930,0   16.789,7   15.925,2   13.665,6   17.107,2

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district           18.415,0   18.495,2   18.486,5   17.672,5   17.866,2














                                             402
   440   441   442   443   444   445   446   447   448   449   450