Page 448 - niengiam2021
P. 448

Sản lượng lúa đông xuân
          126
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Production of spring paddy by district

                                                                      ĐVT: Tấn - Unit: Ton

                                                                               Sơ bộ
                                         2017     2018      2019      2020      Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL             91.923,0   95.612,6   93.061,7   93.512,7   96.285,3
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                9.086,0   9.676,3   9.301,9   9.012,0   9.163,8
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district              5.791,0   5.523,3   5.579,5   5.296,1   5.478,9

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district          11.780,0   12.276,4   11.733,2   11.863,8   12.126,0

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district            14.489,0   14.146,3   13.949,2   14.816,0   15.345,6

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district           2.403,0   2.617,3   2.687,3   2.910,1   3.189,2

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district            10.985,0   10.834,4   10.771,0   10.955,4   11.594,7
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district            5.033,0   5.010,0   5.130,3   5.142,9   5.206,8
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district            20.623,0   23.715,0   22.001,9   21.348,2   21.539,8

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district            2.830,0   2.741,4   2.703,8   2.701,8   2.985,8

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district            8.903,0   9.072,2   9.203,6   9.466,4   9.654,8














                                             405
   443   444   445   446   447   448   449   450   451   452   453