Page 439 - niengiam2021
P. 439

Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
          117
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Production of cereals per capita by district

                                                                      Đơn vị tính - Unit: Kg

                                                                               Sơ bộ
                                         2017     2018      2019      2020      Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL                 396      417       411       408       415
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                   149      161       155       160       163
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district                 742      621       630       614       649

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district              361      345       332       322       331

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district                367      422       397       416       402

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district              312      348       334       324       338

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district                460      509       504       501       508
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district               533      548       559       557       552
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district                425      475       501       494       505

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district               376      447       444       408       460

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district               527      527       494       502       493












                                             396
   434   435   436   437   438   439   440   441   442   443   444