Page 446 - niengiam2021
P. 446

Diện tích lúa đông xuân
          124
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Planted area of spring paddy by district

                                                                          ĐVT - Unit: Ha

                                                                               Sơ bộ
                                         2017     2018      2019      2020      Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL             16.340,0   16.127,3   16.150,3   16.313,5   16.352,7
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                1.613,0   1.602,9   1.592,0   1.546,8   1.547,9
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district              1.016,0    952,3     948,5    977,6     981,6

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district           2.104,0   2.059,0   2.058,5   2.042,4   1.997,1

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district             2.520,0   2.376,3   2.427,0   2.469,8   2.475,5

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district            427,0     460,8     472,3    531,5     576,6

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district             1.973,0   1.924,4   1.909,3   1.938,1   2.030,6
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district             894,0     888,3     907,5    908,1     915,9
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district             3.750,0   3.825,0   3.761,0   3.759,8   3.701,0

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district             575,0     554,2     540,3    547,8     581,9

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district            1.468,0   1.484,1   1.533,9   1.591,6   1.544,8














                                             403
   441   442   443   444   445   446   447   448   449   450   451