Page 438 - niengiam2021
P. 438

Sản lượng cây lương thực có hạt
          116
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Production of cereals by district

                                                                      ĐVT: Tấn - Unit: Ton

                                                                               Sơ bộ
                                         2017     2018      2019      2020      Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL             334.385,0     354.456,9     351.678,5     351.407,4     362.106,5
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                 19.448,0       21.339,2       21.089,6       21.956,0       22.837,1
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district               40.454,0       34.158,0       34.687,7       34.012,5       36.226,4

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district            34.969,0       33.764,3       33.123,4       32.366,2       33.650,5

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district              41.575,0       48.484,6       47.187,6       50.029,6       48.974,2

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district            13.600,0       15.300,1       15.229,1       14.853,5       15.618,3

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district              38.650,0       43.128,0       43.890,8       43.843,5       44.848,1
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district             29.633,0       30.698,7       31.136,8       31.251,5       31.196,3
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district              60.544,0       67.937,1       68.624,3       67.830,0       70.320,0

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district             23.964,0       27.948,5       26.826,5       24.748,4       28.217,3

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district             31.548,0       31.698,4       29.882,7       30.516,2       30.218,4












                                             395
   433   434   435   436   437   438   439   440   441   442   443