Page 377 - niengiam2021
P. 377

99      (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
                phân theo ngành kinh tế
                (Cont.) Profit rate per net return of enterprises
                by kinds of economic activity


                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
          - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
          hội bắt buộc - Activities of communist Party,
          socio-political organizations; public
          administration and defence; compulsory
          security                               -75,00     -       -      -       -
           Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
           xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
           bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
           political organizations; public administration and
           defence; compulsory security          -75,00     -       -      -       -
          Giáo dục và đào tạo - Education and training   -1,90   112,57   1,40   -9,45   -8,89

           Giáo dục và đào tạo
           Education and training                 -1,90   112,57   1,40   -9,45   -8,89

          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities   -50,80   -20,70   -7,73   0,69   0,48

           Hoạt động y tế - Human health activities   -50,80   -20,50   -7,73   0,69   0,48
           Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
           Residential care activities               -      -       -      -       -

           Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
           Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -

          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation     25,10   -7,48   8,97   16,82   17,10

           Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
           Creative, art and entertainment activities   0,50   -13,73   0,36   -   -

           Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
           và các hoạt động văn hóa khác
           Libraries, archives, museums
           and other cultural activities         -35,00  -566,26  -183,88   -46,22   -1,59



                                             334
   372   373   374   375   376   377   378   379   380   381   382