Page 376 - niengiam2021
P. 376

99      (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
                phân theo ngành kinh tế
                (Cont.) Profit rate per net return of enterprises
                by kinds of economic activity


                                                                      Đơn vị tính - Unit: %
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ khác - Other professional,
           scientific and technical activities    1,10    0,73  -505,68   -10,69   -

           Hoạt động thú y
           Veterinary activities                     -      -       -      -       -

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   -0,10   1,03   -4,78   1,08   1,75
           Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
           điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
           Renting and leasing of machinery and
           equipment (without operator); of personal and
           household goods; of no financial intangible
           assets                                 -9,60   9,41   3,25    3,59   3,80
           Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
           Employment activities                  -0,10   1,01   1,54    2,08   3,93
           Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
           tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
           Travel agency, tour operator and other
           reservation service activities         0,70   -9,51   -7,21   -5,75   0,92

           Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
           Security and investigation activities   0,20   0,21   -16,19   0,18   0,44

           Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
           công trình và cảnh quan
           Services to buildings and landscape activities   -2,40   -1,90   -7,54   0,31   7,22
           Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
           và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
           Office administrative and support activities;
           other business support service activities   -   0,14   -2,08   -0,14   -0,10



                                             333
   371   372   373   374   375   376   377   378   379   380   381