Page 239 - niengiam2021
P. 239

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
          81
                phân theo ngành kinh tế
                Net turnover from business of enterprises
                by kinds of economic activity

                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                 2017   2018    2019    2020    Prel.

                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL                     36.781,8  39.884,0  44.384,4  46.174,9  48.039,8

          Phân theo ngành cấp II
          By secondery industrial activity
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
          Agriculture, forestry and fishing      336,7   519,4   1.305,3   987,0   1.001,8
           Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Agriculture and related service activities   259,5   457,8   1.112,2   897,0   902,6
           Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Forestry and related service activities   70,5   53,5   136,4   73,2   73,6

           Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
           Fishing and aquaculture                6,7     8,1   56,7    16,8    25,6
          Khai khoáng - Mining and quarrying     650,8   714,6   760,2   664,4   709,3
           Khai thác than cứng và than non
           Mining of coal and lignite            51,4     1,2    3,0     3,3     3,3
           Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
           Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -   -       -       -
           Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   168,9   15,8   33,1   -   -

           Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
           Other mining and quarrying            390,1   694,6   720,0   657,6   702,5
           Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
           và quặng
           Mining support service activities     40,4     3,0    4,1     3,5     3,5
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                       16.700,2  19.450,8  21.537,6  21.070,7  22.340,1
           Sản xuất, chế biến thực phẩm
           Manufacture of food products        1.015,0   1.042,7   1.142,2   1.276,8   1.305,6

           Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   26,0   79,0   20,3   26,6   27,5
           Sản xuất sản phẩm thuốc lá
           Manufacture of tobacco products          -      -       -       -       -



                                             239
   234   235   236   237   238   239   240   241   242   243   244