Page 210 - niengiam2021
P. 210

72      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                 31 Dec. by kinds of economic activity


                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
          - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
          hội bắt buộc - Activities of communist Party,
          socio-political organizations; public
          administration and defence; compulsory
          security                                   1      -       -      -       -
           Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
           xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
           bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
           political organizations; public administration and
           defence; compulsory security              1      -       -      -       -
          Giáo dục và đào tạo - Education and training   73   55   74    108     126

           Giáo dục và đào tạo
           Education and training                   73     55      74    108     126

          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities    4     13      16     21     25
           Hoạt động y tế - Human health activities   4    13      16     21     25
           Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
           Residential care activities               -      -       -      -       -
           Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
           Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -
          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation       443    557     675    490     572

           Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
           Creative, art and entertainment activities   4   4      4       -       -

           Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
           và các hoạt động văn hóa khác
           Libraries, archives, museums
           and other cultural activities             5      5      2       -      2

                                             210
   205   206   207   208   209   210   211   212   213   214   215