Page 205 - niengiam2021
P. 205

72      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                 31 Dec. by kinds of economic activity


                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
           và sản phẩm quang học - Manufacture of
           computer, electronic and optical products   5.643   5.599   6.349   5.220   6.073

           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment      16     11      6     105     122
           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
           phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   1   -     -      -       -
           Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
           Manufacture of motor vehicles; trailers and
           semi-trailers                            97     89      73    386     449
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   9     7      8      10     12
           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture                  4     32      16     29     33
           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                     278     17      73    404     470
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
           và thiết bị - Repair and installation of machinery
           and equipment                             7      9      11      6      7
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
          nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                    17     26      13     22     26
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
           Electricity, gas, steam supply           17     26      13     22     26
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   320   289   281   316    367

           Khai thác, xử lý và cung cấp nước
           Water collection, treatment and supply   111   101     109     73     85
           Thoát nước và xử lý nước thải
           Sewerage and sewer treatment activities   -      -       -      -       -

                                             205
   200   201   202   203   204   205   206   207   208   209   210