Page 208 - niengiam2021
P. 208
72 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 65 40 29 38 44
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 34 7 - 1 1
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) 18 17 13 5 6
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities 13 16 16 32 37
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 167 124 90 153 178
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 167 124 90 153 178
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 361 437 347 382 443
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities 17 13 10 9 10
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tư vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities 3 2 - 1 1
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
kỹ thuật - Architectural and engineering
activities; technical testing and analysis 323 401 311 360 418
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development 7 4 2 2 2
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 7 9 15 6 7
208