Page 209 - niengiam2021
P. 209

72      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                 31 Dec. by kinds of economic activity


                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ khác - Other professional,
           scientific and technical activities       4      8      9       4      5

           Hoạt động thú y
           Veterinary activities                     -      -       -      -       -
          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   230   328   220   211   246
           Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
           điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
           Renting and leasing of machinery and
           equipment (without operator); of personal and
           household goods; of no financial intangible
           assets                                   13     10      29     18     21

           Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
           Employment activities                   101    225      88     61     71

           Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
           tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
           Travel agency, tour operator and other
           reservation service activities           15     19      22     10     12

           Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
           Security and investigation activities    20      9      28     52     61

           Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
           công trình và cảnh quan
           Service to buildings and landscape activities   75   61   42   40     46

           Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
           và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
           Office administrative and support activities;
           other business support service activities   6    4      11     30     35

                                             209
   204   205   206   207   208   209   210   211   212   213   214