Page 206 - niengiam2021
P. 206

72      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                 31 Dec. by kinds of economic activity


                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

           Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
           tái chế phế liệu
           Waste collection, treatment and disposal
           activities; materials recovery          205    187     172    243     282
           Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
           khác - Remediation activities and other waste
           management services                       4      1       -      -       -

          Xây dựng - Construction                1.987   2.184   2.360   2.409   2.802
           Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   1.019   1.126   1.166   1.143   1.329
           Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
           Civil engineering                       802    927   1.061    948   1.103
           Hoạt động xây dựng chuyên dụng
           Specialized construction activities     166    131     133    318     370

          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles               1.813   1.623   1.569   1.443   1.678

           Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
           động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles   99   106     97     47     55
           Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
           cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
           vehicles and motorcycles)               925    773     853    913   1.062

           Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
           khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
           motorcycles)                            789    744     619    483     561
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   316   271   237   161   187

           Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
           Land transport, transport via railways, via
           pipeline                                219    211     157     98     114


                                             206
   201   202   203   204   205   206   207   208   209   210   211