Page 207 - niengiam2021
P. 207

72      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
                 31 Dec. by kinds of economic activity


                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

           Vận tải đường thuỷ - Water transport      3      4      3       9     10
           Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -
           Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
           Warehousing and support activities for
           transportation                           94     56      71     49     57
           Bưu chính và chuyển phát
           Postal and courier activities             -      -      6       5      6

          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   401   433   403    489     568
           Dịch vụ lưu trú - Accommodation         326    344     369    290     337
           Dịch vụ ăn uống
           Food and beverage service activities     75     89      34    199     231

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication             21     14      8     107     124
           Hoạt động xuất bản - Publishing activities   2   1      2       5      5

           Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
           truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
           Motion picture, video and television programme
           activities; sound recording and music publishing
           activities                                2      -       -      -      1
           Hoạt động phát thanh, truyền hình
           Broadcasting and programming activities   -     10      6     102     118

           Viễn thông - Telecommunication           15      1       -      -       -
           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
           và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
           Computer programming, consultancy
           and related activities                    2      2       -      -       -
           Hoạt động dịch vụ thông tin
           Information service activities            -      -       -      -       -


                                             207
   202   203   204   205   206   207   208   209   210   211   212