Page 204 - niengiam2021
P. 204
72 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in enterprises as of annual
31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Dệt
Manufacture of textiles 112 29 33 175 204
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 8.230 8.566 7.480 8.173 9.509
Sản xuất da và sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 164 485 795 633 736
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế)
Manufacture of wood and products of wood
and cork (except furniture) 517 490 430 620 721
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 64 55 63 42 49
In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media 10 6 8 25 29
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Manufacture of coke and refined petroleum
products 1 6 1 - -
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical products 75 326 94 49 57
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
chemical and botanical products 76 57 107 85 99
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products 66 59 45 30 35
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products 786 635 517 492 572
Sản xuất kim loại
Manufacture of basic metals 32 45 31 26 30
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
products (except machinery and equipment) 65 123 109 178 208
204