Page 203 - niengiam2021
P. 203
Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
72
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 24.389 24.907 24.351 24.450 28.446
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 882 729 945 656 767
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 751 637 784 590 690
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 102 78 103 59 69
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture 29 14 58 7 8
Khai khoáng - Mining and quarrying 290 327 304 206 239
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 17 8 4 3 3
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 19 13 14 6 7
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 241 302 263 195 227
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities 13 4 23 2 2
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 16.978 17.435 16.756 17.216 20.029
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 675 713 460 483 562
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 50 76 47 45 52
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
203