Page 202 - niengiam2021
P. 202

(Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
          71
                tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
                (Cont.) Number of female employees in enterprises
                as of annual 31 Dec. by types of enterprise


                                                                               Sơ bộ
                                               2017    2018    2019    2020     Prel.
                                                                                2021


                                                       Cơ cấu - Structure (%)

          TỔNG SỐ - TOTAL                     100,00   100,00   100,00   100,00   100,00


          Doanh nghiệp Nhà nước
          State owned enterprise                2,66    2,15    1,73    1,53    1,31

             Trung ương - Central               0,52    0,14    0,34    0,10    0,09

             Địa phương - Local                 2,14    2,02    1,38    1,43    1,23

          Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
          Non-State enterprise                 42,92   43,92   46,89   48,38   50,27

            Tư nhân - Private                   1,34    1,20    6,60    0,74    0,64

            Công ty hợp danh - Collective name    -       -     0,02    0,04    0,04
            Công ty TNHH - Limited Co.         20,10   21,15   21,93   24,87   29,91

            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   0,05   0,34   -   0,23    0,20

            Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   21,43   21,23   18,33   22,49   19,48

          Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
          Foreign investment enterprise        54,42   53,93   51,38   50,09   48,42

            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital               54,41   53,92   50,39   49,06   47,44

            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                       0,01    0,01    0,99    1,04    0,98






                                             202
   197   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207