Page 199 - niengiam2021
P. 199
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 83 88 90 93 93
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 475 634 757 519 519
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 51 56 164 56 56
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations - - - - -
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
và gia đình - Repair of computers and personal
and household goods 12 18 27 34 34
i
Hoạt động d ̣ch vụ phục vụ ca ́ nhân kha ́ c
Other personal service activities 39 38 137 22 22
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing
activities of households for own use - - - - -
Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
trong các hộ gia đình
Activities of households as employers - - - - -
199