Page 198 - niengiam2021
P. 198

69      (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                 by kinds of economic activity


                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
          - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
          hội bắt buộc - Activities of communist Party,
          socio-political organizations; public
          administration and defence; compulsory
          security                                   8      -       -      -       -
           Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
           xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
           bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
           political organizations; public administration and
           defence; compulsory security              8      -       -      -       -
          Giáo dục và đào tạo - Education and training   100   76   95   142     142

           Giáo dục và đào tạo
           Education and training                  100     76      95    142     142
          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities   14     28      22     35     35
           Hoạt động y tế - Human health activities   9    23      22     35     35

           Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
           Residential care activities               5      5       -      -       -

           Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
           Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -

          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation       575    756     873    628     628

           Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
           Creative, art and entertainment activities   6   6      10      -       -

           Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
           và các hoạt động văn hóa khác
           Libraries, archives, museums
           and other cultural activities            11     28      16     16     16



                                             198
   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203