Page 197 - niengiam2021
P. 197

69      (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                 by kinds of economic activity


                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ khác
           Other professional, scientific and technical
           activities                               26     34      25      6      6
           Hoạt động thú y
           Veterinary activities                     -      -       -      -       -
          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   373   530   472   927   928

           Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
           điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
           Renting and leasing of machinery and
           equipment (without operator); of personal and
           household goods; of no financial intangible
           assets                                   40     28      80    107     108

           Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
           Employment activities                   115    310     111     71     71

           Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
           tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
           Travel agency, tour operator and other
           reservation service activities           26     43      43     32     32

           Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
           Security and investigation activities    88     56     120    617     617

           Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
           công trình và cảnh quan
           Service to buildings and landscape activities   82   67   67   50     50
           Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
           và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
           Office administrative and support activities;
           other business support service activities   22   26     51     50     50


                                             197
   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202