Page 196 - niengiam2021
P. 196

69      (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                 by kinds of economic activity


                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   117   87   55     64     64

           Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
           và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
           (except insurance and pension funding)   73     26      3       2      2
           Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
           (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
           Insurance, reinsurance and pension funding
           (except compulsory social security)      23     28      24      6      6
           Hoạt động tài chính khác
           Other financial activities               21     33      28     56     56
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                   451    354     251    414     424
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                  451    354     251    414     424
          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   1.282   1.423   1.197   1.137   1.159
           Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
           Legal and accounting activities          30     28      23     18     18
           Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
           tư vấn quản lý - Activities of head office;
           management consultancy activities         5      7      1       1      1

           Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
           kỹ thuật - Architectural and engineering
           activities; technical testing and analysis   1.193   1.321   1.101   1.095   1.117
           Nghiên cứu khoa học và phát triển
           Scientific research and development      13      8      4       3      3
           Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
           Advertising and market research          15     25      43     14     14



                                             196
   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201