Page 194 - niengiam2021
P. 194

69      (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                 by kinds of economic activity


                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

           Thoát nước và xử lý nước thải
           Sewerage and sewer treatment activities   -      -       -      -       -
           Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
           tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
           and disposal activities; materials recovery   325   303   380   485   485

           Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
           khác - Remediation activities and other waste
           management services                       6      4       -      -       -
          Xây dựng - Construction                9.669   9.713   9.840   10.132   11.794
           Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   4.120   4.779   4.308   4.500   4.981
           Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
           Civil engineering                     4.694   4.168   4.896   4.458   5.539
           Hoạt động xây dựng chuyên dụng
           Specialized construction activities     855    766     636   1.174   1.274
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles               4.090   3.673   3.515   3.340   3.561

           Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
           động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles   232   266   256    144     146
           Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
           cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
           vehicles and motorcycles)             2.379   1.999   2.053   2.161   2.320
           Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
           khác) - Retail trade (except of motor vehicles
           and motorcycles)                      1.479   1.408   1.206   1.035   1.095
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   1.602   1.654   1.119   1.017   1.039

           Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
           Land transport, transport via railways, via
           pipeline                              1.184   1.354    863    728     750

                                             194
   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199