Page 195 - niengiam2021
P. 195

69      (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                 by kinds of economic activity


                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

           Vận tải đường thuỷ - Water transport     20     18      11     27     27
           Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -

           Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
           Warehousing and support activities for
           transportation                          398    282     233    252     252
           Bưu chính và chuyển phát
           Postal and courier activities             -      -      12     10     10
          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   698   821   733    903   1.049

           Dịch vụ lưu trú - Accommodation         566    595     655    530     656
           Dịch vụ ăn uống
           Food and beverage service activities    132    226      78    373     393

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication             62     51      40    213     213
           Hoạt động xuất bản - Publishing activities   5   6      15     15     15

           Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
           truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
           Motion picture, video and television programme
           activities; sound recording and music publishing
           activities                                5      3       -      1      1
           Hoạt động phát thanh, truyền hình
           Broadcasting and programming activities   -     35      25    197     197
           Viễn thông - Telecommunication           42      2       -      -       -
           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt
           động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
           programming, consultancy and related activities   10   5   -    -       -
           Hoạt động dịch vụ thông tin
           Information service activities            -      -       -      -       -

                                             195
   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200