Page 193 - niengiam2021
P. 193

69      (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
                 tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
                 by kinds of economic activity


                                                                  ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.
                                                                                2021

           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
           và sản phẩm quang học - Manufacture of
           computer, electronic and optical products   8.095   7.861   8.816   8.976   10.276
           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment      55     42      17    185     185

           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
           phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   6   -     -      -       -
           Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
           Manufacture of motor vehicles; trailers and
           semi-trailers                           207    211     188    689     689
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   39   48      34     34     34
           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture                 27     75      88     93     93

           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                     369     69     125    589     589
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
           và thiết bị - Repair and installation of machinery
           and equipment                            24     35      25     13     13
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
          nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                   121    106     121    113     113
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
           Electricity, gas, steam supply          121    106     121    113     113
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   690   647   704   788    788

           Khai thác, xử lý và cung cấp nước
           Water collection, treatment and supply   359   340     324    303     303


                                             193
   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198