Page 192 - niengiam2021
P. 192
69 (Tiếp theo) Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Dệt - Manufacture of textiles 132 50 46 205 205
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 9.677 10.290 9.434 10.070 13.475
Sản xuất da và sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 825 662 1.003 777 798
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế)
Manufacture of wood and products of wood
and cork (except furniture) 1.216 1.203 1.053 1.374 1.974
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 184 133 198 145 145
In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media 18 11 22 84 84
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Manufacture of coke and refined petroleum
products 5 9 3 - -
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical
products 168 483 215 139 139
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
chemical and botanical products 131 89 149 149 149
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products 124 115 91 83 93
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products 2.254 2.063 1.817 1.713 1.843
Sản xuất kim loại
Manufacture of basic metals 136 224 128 105 105
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
products (except machinery and equipment) 250 459 491 520 520
192