Page 191 - niengiam2021
P. 191
Tổng số lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm 31/12
69
hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 48.551 49.346 47.533 49.472 57.585
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 1.502 1.705 1.904 1.406 1.434
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 1.145 1.446 1.549 1.266 1.291
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 292 216 227 107 110
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture 65 43 128 33 33
Khai khoáng - Mining and quarrying 1.703 1.944 1.517 1.179 1.186
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 72 32 22 21 21
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 83 112 49 13 17
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 1.519 1.781 1.384 1.119 1.120
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities 29 19 62 26 28
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 25.443 25.722 24.911 26.978 32.972
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 1.337 1.395 852 902 1.235
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 164 195 116 133 328
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
191